Có 12 kết quả:
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(2) patriot
(3) loyalist
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(2) a separate matter
(3) not the same thing
(4) with different jobs (not colleagues)
(5) a remarkable thing
(6) sth special
(7) an odd thing
(8) sth strange or incomprehensible
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
2. nhận ra, thấy được
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
2. nhận ra, thấy được
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(2) transient
(3) fugitive
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(2) a separate matter
(3) not the same thing
(4) with different jobs (not colleagues)
(5) a remarkable thing
(6) sth special
(7) an odd thing
(8) sth strange or incomprehensible
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(2) patriot
(3) loyalist
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(2) lost or apocryphal story about famous person
Bình luận 0