Có 12 kết quả:

义士 yì shì ㄧˋ ㄕˋ异事 yì shì ㄧˋ ㄕˋ意識 yì shì ㄧˋ ㄕˋ意识 yì shì ㄧˋ ㄕˋ易逝 yì shì ㄧˋ ㄕˋ異事 yì shì ㄧˋ ㄕˋ義士 yì shì ㄧˋ ㄕˋ議事 yì shì ㄧˋ ㄕˋ议事 yì shì ㄧˋ ㄕˋ軼事 yì shì ㄧˋ ㄕˋ轶事 yì shì ㄧˋ ㄕˋ逸事 yì shì ㄧˋ ㄕˋ

1/12

Từ điển Trung-Anh

(1) high-minded and righteous person
(2) patriot
(3) loyalist

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) sth else
(2) a separate matter
(3) not the same thing
(4) with different jobs (not colleagues)
(5) a remarkable thing
(6) sth special
(7) an odd thing
(8) sth strange or incomprehensible

Bình luận 0

Từ điển phổ thông

1. ý thức
2. nhận ra, thấy được

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển phổ thông

1. ý thức
2. nhận ra, thấy được

Bình luận 0

yì shì ㄧˋ ㄕˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) passing
(2) transient
(3) fugitive

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) sth else
(2) a separate matter
(3) not the same thing
(4) with different jobs (not colleagues)
(5) a remarkable thing
(6) sth special
(7) an odd thing
(8) sth strange or incomprehensible

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to discuss official business

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to discuss official business

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

variant of 逸事[yi4 shi4]

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

variant of 逸事[yi4 shi4]

Bình luận 0

yì shì ㄧˋ ㄕˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) anecdote
(2) lost or apocryphal story about famous person

Bình luận 0